Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 分子人類学
分類学 ぶんるいがく
khoa học phân loại
人類学 じんるいがく
nhân chủng học.
人為分類 じんいぶんるい
sự phân loại nhân tạo
分類学者 ぶんるいがくしゃ
nhà phân loại học
α分類学 アルファぶんるいがく
phân loại alpha
人類学者 じんるいがくしゃ
nhà nhân loại học
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
系統分類学 けいとうぶんるいがく
Nghiên cứu phân loại sinh vật một cách có hệ thống theo các mối quan hệ của chúng