α分類学
アルファぶんるいがく「PHÂN LOẠI HỌC」
☆ Danh từ
Phân loại alpha

α分類学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới α分類学
分類学 ぶんるいがく
khoa học phân loại
分類学者 ぶんるいがくしゃ
nhà phân loại học
系統分類学 けいとうぶんるいがく
Nghiên cứu phân loại sinh vật một cách có hệ thống theo các mối quan hệ của chúng
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
分類 ぶんるい
phân loại
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
Α アルファ
alpha