分子矯正療法
ぶんしきょーせーりょーほー
Liệu pháp dinh dưỡng phân tử
分子矯正療法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 分子矯正療法
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
矯正 きょうせい
sự uốn thẳng; chỉnh thẳng; chỉnh
視力矯正 しりょくきょうせい
mắt có kính
歯列矯正 しれつきょうせい はれつきょうせい
thuật chỉnh răng
裏側矯正 うらがわきょうせい
niềng răng mặt trong
縮毛矯正 しゅくもうきょうせい
duỗi tóc
歯科矯正 しかきょーせー
chỉnh nha
矯正する きょうせい
uốn thẳng; sửa; chỉnh thẳng; chữa; sửa chữa