診断法 しんだんほう
phương pháp chẩn đoán
分子プローブ技法 ぶんしプローブぎほう
Molecular Probe Techniques
診断 しんだん
sự chẩn đoán; chuẩn đoán.
外因診断法 がいいんしんだんほー
chẩn đoán ở ngoại vật
遺伝子診断 いでんししんだん
sự chẩn đoán gen
診断技術と処置 しんだんぎじゅつとしょち
điều trị và kỹ thuật chẩn đoán
癌診断 がんしんだん
sự chẩn đoán ung thư
診断医 しんだんい
bác sĩ chấn đoán