診断技術と処置
しんだんぎじゅつとしょち
Điều trị và kỹ thuật chẩn đoán
診断技術と処置 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 診断技術と処置
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
診断 しんだん
sự chẩn đoán; chuẩn đoán.
分子診断技法 ぶんししんだんぎほう
phương pháp chẩn đoán phân tử
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
音声処理技術 おんせいしょりぎじゅつ
công nghệ chuyển đổi giọng nói của con người thành các ký tự (dữ liệu văn bản)
技術 ぎじゅつ
kỹ thuật
処断 しょだん
sự phán quyết