分子プローブ技法
ぶんしプローブぎほう
Molecular Probe Techniques
分子プローブ技法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 分子プローブ技法
分子プローブ ぶんしプローブ
Molecular Probes
分岐DNAプローブ法 ぶんきDNAプローブほー
kỹ thuật dna nhánh
分子診断技法 ぶんししんだんぎほう
phương pháp chẩn đoán phân tử
電子プローブ微量分析 でんしプローブびりょうぶんせき
thiết bị vi phân tích đầu dò điện tử
Que đo của máy dao động kí
đầu cảm biến ở kim đo máy 3 chiều
技法 ぎほう
kỹ xảo, phương pháp kỹ thuật, kỹ thuật
分子インプリント法 ぶんしインプリントほー
phương pháp in chìm phân tử (là kỹ thuật tạo ra các hốc hình khuôn mẫu trong ma trận polyme với độ chọn lọc và ái lực cao được xác định trước)