Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 分子論理ゲート
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
論理ゲート ろんりゲート
cổng lôgic
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
論理素子 ろんりそし
phần tử lôgic; cơ sở lôgic
格子ゲージ理論 こうしゲージりろん
lý thuyết trường chuẩn
フロンティア電子理論 フロンティアでんしりろん
thuyết vân đạo biên phân tử (là một lý thuyết áp dụng của thuyết vân đạo phân tử nhằm mô tả tương tác HOMO - LUMO)
論理和素子 ろんりわそし
phần tử hoặc
論理演算子 ろんりえんざんし
toán tử logic