分子配列
ぶんしはいれつ「PHÂN TỬ PHỐI LIỆT」
Sắp xếp phân tử
Trình tự phân tử
分子配列 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 分子配列
分子配列アノテーション ぶんしはいれつアノテーション
chú thích trình tự phân tử
部分配列 ぶぶんはいれつ
vùng mảng
配列分割 はいれつぶんかつ
phân chia mảng
配列分析 はいれつぶんせき
phân tích trình tự
ハイスループットヌクレオチド配列分析 ハイスループットヌクレオチドはいれつぶんせき
phân tích trình tự nucleotide thông lượng cao
配列 はいれつ
mảng
重複部分配列 じゅうふくぶぶんはいれつ
chuỗi phần trùng lặp
部分配列添字 ぶぶんはいれつそえじ
đoạn chỉ số dưới