配列分析
はいれつぶんせき「PHỐI LIỆT PHÂN TÍCH」
Phân tích trình tự
配列分析 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 配列分析
ハイスループットヌクレオチド配列分析 ハイスループットヌクレオチドはいれつぶんせき
phân tích trình tự nucleotide thông lượng cao
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
部分配列 ぶぶんはいれつ
vùng mảng
配列分割 はいれつぶんかつ
phân chia mảng
分子配列 ぶんしはいれつ
sắp xếp phân tử
時系列分析 じけいれつぶんせき
phân tích các chuỗi thời gian
分子配列アノテーション ぶんしはいれつアノテーション
chú thích trình tự phân tử
配列 はいれつ
mảng