配列分割
はいれつぶんかつ「PHỐI LIỆT PHÂN CÁT」
☆ Danh từ
Phân chia mảng

配列分割 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 配列分割
部分配列 ぶぶんはいれつ
vùng mảng
配列分析 はいれつぶんせき
phân tích trình tự
分子配列 ぶんしはいれつ
sắp xếp phân tử
割付け配列 わりつけはいれつ
mảng có thể phân bổ
ハイスループットヌクレオチド配列分析 ハイスループットヌクレオチドはいれつぶんせき
phân tích trình tự nucleotide thông lượng cao
分子配列アノテーション ぶんしはいれつアノテーション
chú thích trình tự phân tử
配列 はいれつ
mảng
重複部分配列 じゅうふくぶぶんはいれつ
chuỗi phần trùng lặp