分封
ぶんぽう「PHÂN PHONG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Ngữ pháp

Bảng chia động từ của 分封
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 分封する/ぶんぽうする |
Quá khứ (た) | 分封した |
Phủ định (未然) | 分封しない |
Lịch sự (丁寧) | 分封します |
te (て) | 分封して |
Khả năng (可能) | 分封できる |
Thụ động (受身) | 分封される |
Sai khiến (使役) | 分封させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 分封すられる |
Điều kiện (条件) | 分封すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 分封しろ |
Ý chí (意向) | 分封しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 分封するな |
分封 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 分封
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
封 ふう
miệng bì thư; dấu niêm phong thư
分からないぶり 分からないぶり
giả vờ không hiểu
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
液封 えきふう
liquid seal, liquid ring
封函 ふうかん
Dán lại (thùng carton, phong bì,...)
封書 ふうしょ
thư đã cho vào trong phong bì dán kín
封緘 ふうかん
đóng dấu thư, con dấu