完封
かんぷう「HOÀN PHONG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
1. sự đóng hoàn toàn
2. sự ngăn chặn không cho đối phương ghi bàn (thể dục thể thao)

Bảng chia động từ của 完封
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 完封する/かんぷうする |
Quá khứ (た) | 完封した |
Phủ định (未然) | 完封しない |
Lịch sự (丁寧) | 完封します |
te (て) | 完封して |
Khả năng (可能) | 完封できる |
Thụ động (受身) | 完封される |
Sai khiến (使役) | 完封させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 完封すられる |
Điều kiện (条件) | 完封すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 完封しろ |
Ý chí (意向) | 完封しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 完封するな |
完封 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 完封
封 ふう
miệng bì thư; dấu niêm phong thư
完 かん
hết phim; kết thúc
完全完売 かんぜんかんばい
bán hết sạch
封函 ふうかん
Dán lại (thùng carton, phong bì,...)
帯封 おびふう
một nửa gói; tước bỏ (của) giấy
旧封 きゅうほう きゅうふう
cựu thái ấp; lãnh địa của phong kiến thời xưa
密封 みっぷう
sự bịt kín, sự nút kín, sự hàn kín
陸封 りくふう
ở giữa đất liền; có đất liền bao quanh