分担金
ぶんたんきん「PHÂN ĐAM KIM」
☆ Danh từ
Chi phí được chia sẻ cùng gánh vác

分担金 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 分担金
国連分担金 こくれんぶんたんきん
sự đóng góp tài chính cho Liên Hợp Quốc của các quốc gia thành viên
分担 ぶんたん
sự gánh vác (trách nhiệm)
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
負担金 ふたんきん
số tiền phải chịu (chi phí)
分担率 ぶんたんりつ
khoản góp
分担額 ぶんたんがく
sự đóng góp, sự góp phần; phần đóng góp, phần gánh vác
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm