分担
ぶんたん「PHÂN ĐAM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự gánh vác (trách nhiệm)
3
人
でその
仕事
を
分担
しよう.
3 người hãy cũng nhau chia sẻ công việc này.
この
損害
は
皆
で
分担
しよう.
Chúng ta hãy cùng nhau chia sẻ tổn thất này

Từ đồng nghĩa của 分担
noun
Bảng chia động từ của 分担
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 分担する/ぶんたんする |
Quá khứ (た) | 分担した |
Phủ định (未然) | 分担しない |
Lịch sự (丁寧) | 分担します |
te (て) | 分担して |
Khả năng (可能) | 分担できる |
Thụ động (受身) | 分担される |
Sai khiến (使役) | 分担させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 分担すられる |
Điều kiện (条件) | 分担すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 分担しろ |
Ý chí (意向) | 分担しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 分担するな |
分担 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 分担
分担金 ぶんたんきん
chi phí được chia sẻ cùng gánh vác
分担率 ぶんたんりつ
khoản góp
分担額 ぶんたんがく
sự đóng góp, sự góp phần; phần đóng góp, phần gánh vác
役割分担 やくわりぶんたん
phân chia (phân phối) vai trò, chia sẻ vai trò
分担する ぶんたん
phân chia (trách phận); gánh vác
責任分担 せきにんぶんたん
sự chia sẻ trách nhiệm
研究分担者 けんきゅうぶんたんしゃ
người phân công nghiên cứu
国連分担金 こくれんぶんたんきん
sự đóng góp tài chính cho Liên Hợp Quốc của các quốc gia thành viên