分散コンピューティング
ぶんさんコンピューティング
☆ Danh từ
Tính toán phân bố

分散コンピューティング được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 分散コンピューティング
分散コンピューティング環境 ぶんさんコンピューティングかんきょう
môi trường tính toán phân tán
điện toán
分散 ぶんさん
sự phân tán
オートノミック・コンピューティング オートノミック・コンピューティング
điện toán tự trị
グリッド・コンピューティング グリッド・コンピューティング
điện toán lưới
GPUコンピューティング GPUコンピューティング
GPGPU (General-Purpose Computation on GPU)
モービルコンピューティング モービル・コンピューティング
điện toán di động
エンドユーザーコンピューティング エンドユーザー・コンピューティング
mã hóa unicode cho các ký tự của nhật bản (euc)