Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
分母 ぶんぼ
mẫu số; mẫu thức
分散 ぶんさん
sự phân tán
分散分析 ぶんさんぶんせき
phân tích phương sai (analysis of variance)
公分母 こうぶんぼ おおやけぶんぼ
mẫu số chung
同分母 どうぶんぼ
同分母分数 どうぶんぼぶんすう
phân số cùng mẫu
異分母分数 いぶんぼぶんすう
phân số khác mẫu
分散化 ぶんさんか