分散コンピューティング環境
ぶんさんコンピューティングかんきょう
☆ Danh từ
Môi trường tính toán phân tán

分散コンピューティング環境 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 分散コンピューティング環境
コンピューティング環境 コンピューティングかんきょう
môi trường tính toán
分散コンピューティング ぶんさんコンピューティング
tính toán phân bố
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
分散処理環境 ぶんさんしょりかんきょう
môi trường tính toán phân tán
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
環境 かんきょう
hoàn cảnh
元環境 もとかんきょう
Môi trường hiện tại
環境マネジメントシステム かんきょうまねじめんとしすてむ
Hệ thống Quản lý Môi trường.