分散トランザクション処理
ぶんさんトランザクションしょり
Xử lý giao dịch phân tán
分散トランザクション処理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 分散トランザクション処理
トランザクション処理 トランザクションしょり
sự xử lý toàn tác
分散処理 ぶんさんしょり
quá trình đóng góp
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
トランザクション処理チャネル トランザクションしょりチャネル
kênh xử lý giao dịch
分散型トランザクション ぶんさんがたトランザクション
giao dịch phân tán
分散データ処理 ぶんさんデータしょり
xử lý dữ kiện phân bố
分散処理システム ぶんさんしょりシステム
hệ thống xử lý phân nhánh
こんぴゅーたによるでーたしょり コンピュータによるデータ処理
Xử lý Dữ liệu Điện tử.