分散型トランザクション
ぶんさんがたトランザクション
☆ Danh từ
Giao dịch phân tán
分散型トランザクション được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 分散型トランザクション
提供者責任分散型トランザクション ていきょうしゃせきにんぶんさんがたトランザクション
giao dịch phân phối trách nhiệm nhà cung cấp
適用業務責任分散型トランザクション てきようぎょうむせきにんぶんさんがたトランザクション
giao dịch phân tán được ứng dụng hỗ trợ
分散トランザクション処理 ぶんさんトランザクションしょり
xử lý giao dịch phân tán
分散型 ぶんさんがた
phân phối mô hình; kiến trúc máy dịch vụ khách hàng (comp)
トランザクション分枝 トランザクションぶんし
nhánh giao dịch
分散型データベース ぶんさんがたデータベース
cơ sở dữ liệu phân tán
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
トランザクション トランザクション
giao dịch