分散制御
ぶんさんせいぎょ「PHÂN TÁN CHẾ NGỰ」
☆ Danh từ
Xử lý phân tán

分散制御 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 分散制御
制御 せいぎょ
sự chế ngự; sự thống trị; kiểm soát; sự hạn chế.
分散 ぶんさん
sự phân tán
御分 ごぶん
bạn; đằng ấy; ngài (đại từ nhân xưng ngôi thứ hai. Dùng cho đối tượng ngang bằng hoặc có địa vị cao hơn, thường được sử dụng bởi chiến sĩ)
分散分析 ぶんさんぶんせき
phân tích phương sai (analysis of variance)
エラー制御 エラーせいぎょ
kiểm soát lỗi
制御プロセス せいぎょプロセス
quy trình điều khiển
制御部 せいぎょぶ
bộ phận điều khiển
プロジェクト制御 プロジェクトせいぎょ
kiểm soát dự án