分散型
ぶんさんがた「PHÂN TÁN HÌNH」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Phân phối mô hình; kiến trúc máy dịch vụ khách hàng (comp)

分散型 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 分散型
分散型データベース ぶんさんがたデータベース
cơ sở dữ liệu phân tán
分散型トランザクション ぶんさんがたトランザクション
giao dịch phân tán
光ファイバ分散型データインターフェース ひかりファイバぶんさんがたデータインターフェース
công nghệ fđi
分散型反復配列 ぶんさんがたはんぷくはいれつ
các chuỗi lặp lại xen kẽ
分散型データベース管理システム ぶんさんがたデータベースかんりシステム
hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu phân tán
提供者責任分散型トランザクション ていきょうしゃせきにんぶんさんがたトランザクション
giao dịch phân phối trách nhiệm nhà cung cấp
適用業務責任分散型トランザクション てきようぎょうむせきにんぶんさんがたトランザクション
giao dịch phân tán được ứng dụng hỗ trợ
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).