Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
冷房装置 れいぼうそうち
sự điều hoà không khí, sự điều hoà độ nhiệt
負荷分散装置 ふかぶんさんそうち
bộ cân bằng tải
暖房装置 だんぼうそうち
lò sưởi, thiết bị sưởi ấm
冷却装置 れいきゃくそうち
thiết bị làm lạnh
冷凍装置 れいとうそうち
thiết bị làm đông lạnh
分散配置 ぶんさんはいち
vị trí phân tán
冷房 れいぼう
Điều hòa, thiết bị làm mát