Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
登校 とうこう
sự có mặt (ở trường)
登校日 とうこうび
ngày nhập học
登下校 とうげこう
việc đi từ nhà đến trường và từ trường về nhà
不登校 ふとうこう
trốn học, không đi học
分校 ぶんこう ふんこう
phân hiệu.
登校する とうこうする
có mặt (ở trường)
登校拒否 とうこうきょひ
Sự trốn học
集団登校 しゅうだんとうこう
tập trung các em nhỏ đi đến trường