分校
ぶんこう ふんこう「PHÂN GIÁO」
☆ Danh từ
Phân hiệu.

Từ trái nghĩa của 分校
分校 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 分校
分散登校 ぶんさんとうこう
Chia ca để đến trường
退校処分 たいこうしょぶん
sự đuổi học
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
分銅再校正 ふんどうさいこうせい
hiệu chuẩn lại (điều chỉnh lại) trọng lượng
分からないぶり 分からないぶり
giả vờ không hiểu
校 こう
hiệu; trường học; dấu hiệu
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.