Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 分散相
分散 ぶんさん
sự phân tán
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
分散分析 ぶんさんぶんせき
phân tích phương sai (analysis of variance)
分散化 ぶんさんか
sự phân tán
分散COM ぶんさんシーオーエム
mô hình đối tượng thành phần phân tán
単分散 たんぶんさん
chứa các hạt cùng kích cỡ (chất keo)
分散図 ぶんさんず
sơ đồ phân tán
分散コンピューティング ぶんさんコンピューティング
tính toán phân bố