分明
ふんみょう ぶんみょう ぶんめい「PHÂN MINH」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Sự trong trẻo (nước, không khí...), sự rõ ràng, sự sáng tỏ

Từ đồng nghĩa của 分明
noun
分明 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 分明
不分明 ふぶんめい ふふんみょう
mờ tối; mập mờ
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
身分証明 みぶんしょうめい
chứng minh nhân dân
分からないぶり 分からないぶり
giả vờ không hiểu
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân