Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
有線 ゆうせん
hữu tuyến
分有 ぶんゆう
partial ownership, possession in portions
有向グラフ ゆうこうグラフ
đồ thị có hướng
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa