分椎目
ぶんついもく「PHÂN CHUY MỤC」
☆ Danh từ
Temnospondyli, extinct order of tetrapods

分椎目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 分椎目
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
二分脊椎 にぶんせきつい
spina bifida
脊椎分離症 せきついぶんりしょー
thoái hoá cột sống thắt lưng (spondylosis)
椎 しい シイ
any beech tree of genus Castanopsis, chinquapin, chinkapin
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
目八分 めはちぶん めはちぶ
ở bên dưới nhìn mức về tám - tenths đầy đủ
目分量 めぶんりょう
ước lượng bằng mắt