Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
マス目 マス目
chỗ trống
量目 りょうめ はかりめ
làm nặng thêm
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
分量 ぶんりょう
phân lượng
分泌量 ぶんぴつりょー
lượng bài tiết
増分量 ぞうぶんりょう
lượng tăng
分子量 ぶんしりょう
(hóa học) phân tử lượng
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ