分け目
わけめ「PHÂN MỤC」
☆ Danh từ
Ranh giới; đường ngôi tóc
天下分
け
目
の
戦
い
Cuộc chiến phân chia ranh giới dưới hạ giới./ thiên hạ phân tranh
はっきりと
分
け
目
をつけないで,
髪
は
流
すようにお
願
いします.
Đừng rẽ ngôi mà để tóc đổ tự nhiên cho tôi. .

Từ đồng nghĩa của 分け目
noun
分け目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 分け目
天下分け目 てんかわけめ
tiên tri; quyết định (chiến tranh); con mắt quyết định đại sự; con mắt đoán xem lấy được thiên hạ hay không
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
目八分 めはちぶん めはちぶ
ở bên dưới nhìn mức về tám - tenths đầy đủ
目分量 めぶんりょう
ước lượng bằng mắt
八分目 はちぶめ はちぶんめ
tám - tenths
分椎目 ぶんついもく
Temnospondyli, extinct order of tetrapods