Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 分水
分水線 ぶんすいせん
đường thủy phân; chia cắt
分水嶺 ぶんすいれい
đường thủy phân; chia cắt
分水界 ぶんすいかい
đường thủy phân; đường chia cắt mặt nước (một bên chảy vào sông hay biển này; một bên chảy vào con sông hay biển khác)
分水山脈 ぶんすいさんみゃく
đường thủy phân; chia cắt
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)