Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
山脈 さんみゃく やまなみ
dãy núi
分脈 ぶんみゃく
mạch nhánh ( mạch máu, sông, núi,...)
水脈 すいみゃく
mạch nước.
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
アンデス山脈 あんですさんみゃく
dãy núi Andes