Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 分水界泣き別れ
泣き別れ なきわかれ
sự chia tay trong nước mắt
分水界 ぶんすいかい
đường thủy phân; đường chia cắt mặt nước (một bên chảy vào sông hay biển này; một bên chảy vào con sông hay biển khác)
泣き別れる なきわかれる
nước mắt biệt ly
分界 ぶんかい
sự phân ranh giới
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.