分界
ぶんかい「PHÂN GIỚI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự phân ranh giới

Từ đồng nghĩa của 分界
noun
Bảng chia động từ của 分界
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 分界する/ぶんかいする |
Quá khứ (た) | 分界した |
Phủ định (未然) | 分界しない |
Lịch sự (丁寧) | 分界します |
te (て) | 分界して |
Khả năng (可能) | 分界できる |
Thụ động (受身) | 分界される |
Sai khiến (使役) | 分界させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 分界すられる |
Điều kiện (条件) | 分界すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 分界しろ |
Ý chí (意向) | 分界しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 分界するな |
分界 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 分界
分界線 ぶんかいせん
dòng sự phân ranh giới
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
分水界 ぶんすいかい
đường thủy phân; đường chia cắt mặt nước (một bên chảy vào sông hay biển này; một bên chảy vào con sông hay biển khác)
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
分からないぶり 分からないぶり
giả vờ không hiểu
境界値分析 きょーかいちぶんせき
phân tích giá trị ranh giới
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.