分泌物
ぶんぴぶつ ぶんぴつぶつ「PHÂN BÍ VẬT」
Mủ
☆ Danh từ
Vật được bài tiết ra
血液
を
含
む
分泌物
Chất tiết ra có chứa máu
気管支分泌物
Chất được tiết ra từ cuống phổiPHÂN TIẾT VẬT
Vật giấu giếm; vật tàng trữ.

Từ đồng nghĩa của 分泌物
noun