Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
分溜
ぶんりゅう
rạn nứt
たまり(みずの) 溜り(水の)
vũng.
分解蒸溜法 ぶんかいじょうりゅうほう
crac-king (trong hóa học)
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
分からないぶり 分からないぶり
giả vờ không hiểu
溜る たまる
tích tụ lại; chất đống...
蒸溜 じょうりゅう
sự cất, sản phẩm cất
溜池 ためいけ
kho chứa; ao
溜め ため
hầm chứa phân; chìm; bón phân chậu rửa bát
「PHÂN LỰU」
Đăng nhập để xem giải thích