分点
ぶんてん「PHÂN ĐIỂM」
Điểm tương đương
☆ Danh từ
Điểm phân

Từ đồng nghĩa của 分点
noun
分点 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 分点
内分点 ないぶんてん
điểm nằm trong
外分点 がいぶんてん
điểm ngoại phận
春分点 しゅんぶんてん
điểm xuân phân
秋分点 しゅうぶんてん
autumn equinoctal point
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
分岐点 ぶんきてん
điểm phân nhánh; điểm rẽ nhánh; điểm chia nhánh; bước ngoặt
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
分からないぶり 分からないぶり
giả vờ không hiểu