分生子形成菌類
ぶんせーしけーせーきんるい
Nấm bào tử nguyên phân
分生子形成菌類 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 分生子形成菌類
内生胞子形成菌 ないせいほうしけいせいきん
vi khuẩn hình thành nội bào tử
担子菌類 たんしきんるい
nấm đảm (thực vật học)
メタン生成菌 メタンせいせいきん
methanogens (là những vi sinh vật tạo ra mêtan như một sản phẩm phụ của quá trình trao đổi chất trong điều kiện thiếu oxy)
合成形分類体系 ごうせいがたぶんるいたいけい
hệ thống phân loại tổng hợp
分析合成形分類体系 ぶんせきごうせいがたぶんるいたいけい
hệ thống phân loại tổng hợp phân tích
分生子 ぶんせいし
bào tử vô tính của nấm
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
生物分類 せいぶつぶんるい
sự phân loại sinh vật