内生胞子形成菌
ないせいほうしけいせいきん
Vi khuẩn hình thành nội bào tử
内生胞子形成菌 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 内生胞子形成菌
グラム陽性内生胞子形成細菌 グラムようせいないせいほうしけいせいさいきん
vi khuẩn hình thành nội bào tử gram dương
グラム陽性内生胞子形成桿菌 グラムようせいないせいほうしけいせいかんきん
que hình thành nội bào tử gram dương
分生子形成菌類 ぶんせーしけーせーきんるい
nấm bào tử nguyên phân
メタン生成菌 メタンせいせいきん
methanogens (là những vi sinh vật tạo ra mêtan như một sản phẩm phụ của quá trình trao đổi chất trong điều kiện thiếu oxy)
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
卵子形成 らんしけいせい
sự tạo noãn
精子形成 せいしけいせい
spermatogenesis
細胞内共生 さいぼうないきょうせい
thuyết nội cộng sinh