Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
分界線
ぶんかいせん
dòng sự phân ranh giới
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
分界 ぶんかい
sự phân ranh giới
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
世界線 せかいせん
đường vũ trụ
境界線 きょうかいせん
ranh giới.
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
「PHÂN GIỚI TUYẾN」
Đăng nhập để xem giải thích