分祀
ぶんし「PHÂN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Separation of worship, movement of an enshrined deity to another shrine

Bảng chia động từ của 分祀
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 分祀する/ぶんしする |
Quá khứ (た) | 分祀した |
Phủ định (未然) | 分祀しない |
Lịch sự (丁寧) | 分祀します |
te (て) | 分祀して |
Khả năng (可能) | 分祀できる |
Thụ động (受身) | 分祀される |
Sai khiến (使役) | 分祀させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 分祀すられる |
Điều kiện (条件) | 分祀すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 分祀しろ |
Ý chí (意向) | 分祀しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 分祀するな |
分祀 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 分祀
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
分からないぶり 分からないぶり
giả vờ không hiểu
祀る まつる
Thờ cúng
祭祀 さいし
trình tự hành lễ; nghi thức; một hình thái nghi thức đặc biệt
合祀 ごうし
cất giữ thánh vật cùng nhau
奉祀 ほうし
cất giữ coi như là thiêng liêng, là nơi cất giữ thiêng liêng
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.