分秒
ふんびょう「PHÂN MIỂU」
☆ Danh từ
Chốc, lúc, lát (khoảng thời gian rất ngắn)

Từ đồng nghĩa của 分秒
noun
分秒 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 分秒
分秒を争う ふんびょうをあらそう
there is no moment to lose, to fight with every minute and every second
秒進分歩 びょうしんふんぽ びょうしんふんほ
sự tiến bộ nhanh chóng
秒 びょう
giây
一分二十秒 いっぷんにじゅうびょう
1 phút 20 giây.
フェムト秒 フェムトびょう
Femto giây
ゼプト秒 ゼプトびょう
zeptosecond (một phần nghìn tỷ của một phần tỷ giây)
マイクロ秒 マイクロびょう
micrô giây
数秒 すうびょう
vài giây.