分荷
ぶんか「PHÂN HÀ」
☆ Danh từ
Divided delivery of cargo, etc. (to different places)

分荷 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 分荷
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
電荷分離 でんかぶんり
sự tách điện tích quang hóa
負荷分散 ふかぶんさん
tải sự giữ thăng bằng; tải chia sẻ; tải phân phối
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
ネットワーク負荷分散 ネットワークふかぶんさん
network load balancing
分からないぶり 分からないぶり
giả vờ không hiểu
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân