Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
分裂 ぶんれつ
sự phân liệt; rạn nứt
歯牙裂溝 しがれっこー
khe nứt của răng
分裂病 ぶんれつびょう
bệnh tâm thần phân liệt
分裂性 ぶんれつせい
có thể phân hạt nhân
分裂症 ぶんれつしょう
chứng tâm thần phân liệt
核分裂 かくぶんれつ
phản ứng phân rã hạt nhân
還元分裂 かんげんぶんれつ
(văn học) cách nói giảm
分裂行進 ぶんれつこうしん
diễu binh.