Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
分裂行進
ぶんれつこうしん
diễu binh.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
分列行進 ぶんれつこうしん
du hành.
分裂 ぶんれつ
sự phân liệt; rạn nứt
進行 しんこう
tiến triển
行進 こうしん
cuộc diễu hành; diễu hành
分進 ぶんしん
sự chia ra và tiến lên
分裂病 ぶんれつびょう
bệnh tâm thần phân liệt
分裂性 ぶんれつせい
có thể phân hạt nhân
「PHÂN LIỆT HÀNH TIẾN」
Đăng nhập để xem giải thích