裂毛症
れつもうしょう「LIỆT MAO CHỨNG」
Tóc chẻ ngọn
裂毛症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 裂毛症
分裂症 ぶんれつしょう
chứng tâm thần phân liệt
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
抜毛症 ばつもーしょー
hội chứng nghiện giật tóc
脱毛症 だつもうしょう
chứng hói đầu; tình trạng tóc ngừng phát triển hay rụng
多毛症 たもうしょう
hội chứng ambras
砂毛症 すなもうしょう
bệnh trứng tóc (piedra)
乏毛症 とぼしけしょう
chứng ít tóc
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.