分載
ぶんさい ぶんの「PHÂN TÁI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Xuất bản phần gần chia ra (e.g. trong một tạp chí)

Bảng chia động từ của 分載
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 分載する/ぶんさいする |
Quá khứ (た) | 分載した |
Phủ định (未然) | 分載しない |
Lịch sự (丁寧) | 分載します |
te (て) | 分載して |
Khả năng (可能) | 分載できる |
Thụ động (受身) | 分載される |
Sai khiến (使役) | 分載させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 分載すられる |
Điều kiện (条件) | 分載すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 分載しろ |
Ý chí (意向) | 分載しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 分載するな |
分載 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 分載
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
載 さい
một trong những đơn vị số trong lĩnh vực văn hóa chữ Hán. Số và chữ số được hiển thị khác nhau tùy thuộc vào thời đại và khu vực, nhưng hệ thống chung hiện đang được sử dụng hiển thị 10^44
分からないぶり 分からないぶり
giả vờ không hiểu
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
載架 さいか
việc đặt ngang qua để tạo thành một cây cầu
載炭 さいたん のすみ
ăn than
休載 きゅうさい
sự không xuất bản; sự không ấn hành
舶載 はくさい
việc vận chuyển bằng tàu