分野
ぶんや「PHÂN DÃ」
☆ Danh từ
Lĩnh vực
科学
の
分野
Lĩnh vực khoa học .

Từ đồng nghĩa của 分野
noun
分野 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 分野
一分野 いちぶんや
một lĩnh vực
適用分野 てきようぶんや
lĩnh vực ứng dụng
営業分野 えいぎょうぶんや
lĩnh vực kinh doanh
経営分野 けいえいぶんや
lĩnh vực kinh doanh.
得意分野 とくいぶんや
lĩnh vực sở trường
研究分野 けんきゅうぶんや
lĩnh vực nghiên cứu
専門分野 せんもんぶんや
(một có) lĩnh vực (đặc biệt) ((của) sự nghiên cứu); hàng (của) ai đó
勢力分野 せいりょくぶんや
the respective (relative) strength of political parties, distribution of the number of parliamentary seats held by each of the political parties