勢力分野
せいりょくぶんや「THẾ LỰC PHÂN DÃ」
☆ Danh từ
The respective (relative) strength of political parties, distribution of the number of parliamentary seats held by each of the political parties

勢力分野 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 勢力分野
こんご・ざいーるかいほうみんしゅせいりょくれんごう コンゴ・ザイール解放民主勢力連合
Liên minh các lực lượng Dân chủ vì sự giải phóng Congo-Zaire.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
勢力 せいりょく
thế lực.
潜勢力 せんせいりょく
năng lượng tiềm tàng; tiềm năng
全勢力 ぜんせいりょく
đầy đủ bắt buộc
勢力家 せいりょくか せいりょっか
người người có thế lực, người có quyền lực
勢力圏 せいりょくけん
làm thành hình cầu (của) ảnh hưởng
分野 ぶんや
lĩnh vực