Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
営業分野 えいぎょうぶんや
lĩnh vực kinh doanh
野営 やえい
sự cắm trại
経営 けいえい
quản lý; sự quản trị
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
分営 ぶんえい
tiền đồn; doanh trại nhỏ
野営地 やえいち
vị trí trại; campground
経営書 けいえいしょ
nơi kinh doanh.
経営学 けいえいがく
Quản trị kinh doanh,quản lý học